"tang tảng" meaning in Tiếng Việt

See tang tảng in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: taːŋ˧˧ ta̰ːŋ˧˩˧ [Hà-Nội], taːŋ˧˥ taːŋ˧˩˨ [Huế], taːŋ˧˧ taːŋ˨˩˦ [Saigon], taːŋ˧˥ taːŋ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], taːŋ˧˥˧ ta̰ːʔŋ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Mờ mờ sáng, khi mặt trời sắp mọc.
    Sense id: vi-tang_tảng-vi-adj-BACbduYi Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms (Mờ mờ sáng, khi mặt trời sắp mọc.): lấp ló Related terms: tàng tàng, tàng tàng, tảng tảng
{
  "antonyms": [
    {
      "sense": "Mờ mờ sáng, khi mặt trời sắp mọc.",
      "word": "nhá nhem"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tiếng Việt Từ láy",
      "orig": "tiếng Việt Từ láy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "tàng tàng"
    },
    {
      "word": "tàng tàng"
    },
    {
      "word": "tảng tảng"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              18
            ]
          ],
          "text": "Trời mới tang tảng đã ra đồng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mờ mờ sáng, khi mặt trời sắp mọc."
      ],
      "id": "vi-tang_tảng-vi-adj-BACbduYi"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taːŋ˧˧ ta̰ːŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˥ taːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˧ taːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˥ taːŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˥˧ ta̰ːʔŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Mờ mờ sáng, khi mặt trời sắp mọc.",
      "word": "lấp ló"
    }
  ],
  "word": "tang tảng"
}
{
  "antonyms": [
    {
      "sense": "Mờ mờ sáng, khi mặt trời sắp mọc.",
      "word": "nhá nhem"
    }
  ],
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "tiếng Việt Từ láy"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "tàng tàng"
    },
    {
      "word": "tàng tàng"
    },
    {
      "word": "tảng tảng"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              18
            ]
          ],
          "text": "Trời mới tang tảng đã ra đồng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mờ mờ sáng, khi mặt trời sắp mọc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taːŋ˧˧ ta̰ːŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˥ taːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˧ taːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˥ taːŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˥˧ ta̰ːʔŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Mờ mờ sáng, khi mặt trời sắp mọc.",
      "word": "lấp ló"
    }
  ],
  "word": "tang tảng"
}

Download raw JSONL data for tang tảng meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.